VN520


              

此而可忍, 孰不可忍

Phiên âm : cǐ ér kě rěn, shú bù kě rěn.

Hán Việt : thử nhi khả nhẫn, thục bất khả nhẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如果這都可以容忍, 還有什麼不能容忍。表示對某事已忍無可忍。《晉書.卷六○.解系傳》:「我於水中見蟹且惡之, 況此人兄弟輕我邪!此而可忍, 孰不可忍。」也作「此而可忍, 孰不可容」。


Xem tất cả...